--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
economic system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
economic system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economic system
+ Noun
hệ thống kinh tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economic system"
Những từ có chứa
"economic system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ máy
phân vùng
tùng tiệm
bánh vẽ
Hoa
bụng dạ
chuyên viên
chế độ
bao vây
bản lề
more...
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
economic system
:
hệ thống kinh tế